| [lợi tức] |
| | income; revenue |
| | Lợi tức hàng năm |
| Annual income |
| | Lợi tức do việc đầu tư mang lại |
| Income from investments; Investment income; Payback |
| | Lợi tức thu được do đầu tư ra nước ngoài |
| Income earned from investments abroad |
| | Lợi tức do xuất khẩu mang lại |
| Export revenue |